Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boult
boult
/boult/
Động từ
sàng; rây
điều tra; xem xét
to
boult
to
the
bran
:
điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
Thảo luận
Thảo luận