1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bosh

bosh

/bɔʃ/
Danh từ
Thán từ
  • bậy!, nói bậy!, nói láo nào!
Động từ
Kỹ thuật
  • hông lò (lò cao)
Hóa học - Vật liệu
  • bao nước làm lạnh dụng cụ (cắt, khoan)
Cơ khí - Công trình
  • hông lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận