booth
/bu:ð/
Danh từ
- quán, rạp, lều
quán giải khát
- Anh - Mỹ phòng điện thoại công cộng
Kinh tế
- gian
- lều
- lều (hàng)
- phòng điện thoại công cộng
- quán
- quầy
- rạp
- sạp
Kỹ thuật
- buồng
- buồng nhỏ
- cabin
- cái chụp thông gió
Xây dựng
- buồng con
- cái chụp hút gió
Chủ đề liên quan
Thảo luận