1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ booth

booth

/bu:ð/
Danh từ
Kinh tế
  • gian
  • lều
  • lều (hàng)
  • phòng điện thoại công cộng
  • quán
  • quầy
  • rạp
  • sạp
Kỹ thuật
  • buồng
  • buồng nhỏ
  • cabin
  • cái chụp thông gió
Xây dựng
  • buồng con
  • cái chụp hút gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận