1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boon

boon

/bu:n/
Danh từ
  • mối lợi; lợi ích
  • lời đề nghị, yêu cầu
  • ơn, ân huệ
Tính từ
Kỹ thuật
  • lõi (gỗ)
Y học
  • mụn gai
Xây dựng
  • mụn lanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận