Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boon
boon
/bu:n/
Danh từ
mối lợi; lợi ích
lời đề nghị, yêu cầu
ơn, ân huệ
Tính từ
vui vẻ, vui tính
a
boon
companion
:
người bạn vui tính
thơ ca
hào hiệp, hào phóng
thơ ca
lành (khí hậu...)
Kỹ thuật
lõi (gỗ)
Y học
mụn gai
Xây dựng
mụn lanh
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận