Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bombshell
bombshell
Danh từ
tạc đạn
nghĩa bóng
Anh - Mỹ
nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom
nghĩa bóng
the
news
of
his
death
was
a
bombshell
:
tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận