Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boilling hot
boilling hot
/"bɔiliɳhɔt/
Tính từ
nóng như thiêu như đốt
a
boilling_hot
day
:
một ngày nóng như thiêu như đốt
Thảo luận
Thảo luận