Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bogus
bogus
/"bougəs/
Tính từ
hư, ma giả, không có thật
a
bogus
company
:
công ty ma, công ty không có thật
Kinh tế
giả
giả mạo
không thật
Toán - Tin
không thật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận