1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bogus

bogus

/"bougəs/
Tính từ
  • hư, ma giả, không có thật
Kinh tế
  • giả
  • giả mạo
  • không thật
Toán - Tin
  • không thật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận