bodyguard
Danh từ
- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President"s bodyguard is/are armed:
Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Kỹ thuật
- cận vệ
Chủ đề liên quan
The President"s bodyguard is/are armed:
Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Thảo luận