Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bluster
bluster
/"blʌstə/
Danh từ
tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ
Nội động từ
thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
to
bluster
at
somebody
:
hăm doạ ai ầm ỹ
khoe khoang khoác lác ầm ĩ
Động từ
(+ out, forth) quát tháo
Thành ngữ
to
bluster
oneself
into
anger
nổi giận
Thảo luận
Thảo luận