1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bluff

bluff

/blʌf/
Tính từ
  • có dốc đứng (bờ biển...)
  • cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
Danh từ
  • dốc đứng
  • lời lừa gạt; lời bịp bợm
  • sự tháu cáy (đánh bài xì)
Động từ
  • bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
  • tháu cáy
Kỹ thuật
  • dốc đứng
  • vách đứng
Cơ khí - Công trình
  • bờ cao dốc đứng
Hóa học - Vật liệu
  • bờ treo
  • vách đá đứng
Giao thông - Vận tải
  • vách dựng đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận