bluff
/blʌf/
Tính từ
- có dốc đứng (bờ biển...)
- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
Danh từ
Động từ
- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
- tháu cáy
Kỹ thuật
- dốc đứng
- vách đứng
Cơ khí - Công trình
- bờ cao dốc đứng
Hóa học - Vật liệu
- bờ treo
- vách đá đứng
Giao thông - Vận tải
- vách dựng đứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận