Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloodless
bloodless
/"blʌdlis/
Tính từ
không có máu; tái nhợt
không đổ máu
a
bloodless
victory
:
chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả
lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm
không có sinh khí, uể oải, lờ phờ
Thảo luận
Thảo luận