1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bloodless

bloodless

/"blʌdlis/
Tính từ
  • không có máu; tái nhợt
  • không đổ máu
    • a bloodless victory:

      chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả

  • lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm
  • không có sinh khí, uể oải, lờ phờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận