1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blister

blister

/"blistə/
Danh từ
  • vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
  • chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
  • y học thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
Động từ
  • làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
  • đánh giập mông đít
  • quấy rầy, làm phiền (ai)
Kinh tế
  • bong bóng
  • sinh bọt
  • sự sinh bọt
Kỹ thuật
  • bọt
  • bọt khí
  • chỗ rỗ
  • gỉ sắt
  • hốc khí
  • nổi bọt
  • nốt phồng
  • mụn nước
  • phồng rộp
  • rỗ (trên kim loại)
  • rõ khí
  • sự rộp
Kỹ thuật Ô tô
  • bong tróc
  • giộp lên
  • phồng lên (sơn)
Xây dựng
  • chỗ lượn sóng
  • chỗ phồng lên
  • chỗ rộp lên
  • ụ neo
Hóa học - Vật liệu
  • vệt rỗ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận