blister
/"blistə/
Danh từ
Động từ
- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
- đánh giập mông đít
- quấy rầy, làm phiền (ai)
Kinh tế
- bong bóng
- sinh bọt
- sự sinh bọt
Kỹ thuật
- bọt
- bọt khí
- chỗ rỗ
- gỉ sắt
- hốc khí
- nổi bọt
- nốt phồng
- mụn nước
- phồng rộp
- rỗ (trên kim loại)
- rõ khí
- sự rộp
Kỹ thuật Ô tô
- bong tróc
- giộp lên
- phồng lên (sơn)
Xây dựng
- chỗ lượn sóng
- chỗ phồng lên
- chỗ rộp lên
- ụ neo
Hóa học - Vật liệu
- vệt rỗ khí
Chủ đề liên quan
Thảo luận