1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleak

bleak

/bli:k/
Tính từ
  • trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
  • dãi gió
Danh từ
Kinh tế
  • cá đảnh
  • cá nhàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận