Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bleak
bleak
/bli:k/
Tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
bleak
house
:
căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
dãi gió
a
bleak
hillside
:
sườn đồi dãi gió
Danh từ
động vật
cá mương Âu
Kinh tế
cá đảnh
cá nhàng
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận