1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blatant

blatant

/"bləitənt/
Tính từ
  • hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm
  • rành rành, hiển nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận