blacken
/"blækən/
Động từ
Nội động từ
- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen) nghĩa bóng
Kỹ thuật
- làm đen
- nhuộm đen
- sơn đen
Vật lý
- bôi đen
Cơ khí - Công trình
- quét lớp đen
Chủ đề liên quan
Thảo luận