1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blacken

blacken

/"blækən/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm đen
  • nhuộm đen
  • sơn đen
Vật lý
  • bôi đen
Cơ khí - Công trình
  • quét lớp đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận