Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bisector
bisector
/bai"sektə/ (bisectrix) /bai"sektriks/
Danh từ
đường phân đôi
văn học
đường phân giác
bisector
of
an
angle
:
toán học
đường phân giác của một góc
Kỹ thuật
đường phân giác
phân giác
Xây dựng
dây giữa
Điện lạnh
mặt phẳng trung trực
Chủ đề liên quan
Văn học
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận