1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beta

beta

/"bi:tə/
Danh từ
  • Bêta (chữ cái Hy lạp)
Thành ngữ
Kinh tế
  • hạng hai
  • hệ số bêta
Toán - Tin
  • bêta
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận