Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beta
beta
/"bi:tə/
Danh từ
Bêta (chữ cái Hy lạp)
Thành ngữ
beta
plus
hơn loại hai một ít
beta
minus
kém loại hai một ít
Kinh tế
hạng hai
hệ số bêta
Toán - Tin
bêta
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận