Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ besiege
besiege
/bi"si:dʤ/
Động từ
xúm quanh
quân sự
bao vây, vây hãm
nghĩa bóng
quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
to
be
besieged
with
questions
:
bị chất vấn dồn dập
Chủ đề liên quan
Quân sự
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận