Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ belch
belch
/beltʃ/
Danh từ
sự ợ
sự phun lửa, sự bùng lửa
tiếng súng; tiếng núi lửa phun
Động từ
ợ
phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
a
volcano
belches
smoke
and
ashes
:
núi lửa phun khói và tro
Thảo luận
Thảo luận