1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belch

belch

/beltʃ/
Danh từ
  • sự ợ
  • sự phun lửa, sự bùng lửa
  • tiếng súng; tiếng núi lửa phun
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận