Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedim
bedim
/bi"dim/
Động từ
làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)
eyes
bedimmed
with
tears
:
mắt mờ lệ
Thảo luận
Thảo luận