Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beckon
beckon
/"bekən/
Động từ
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
to
beckon
someone
to
come
nearer
:
vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
Thảo luận
Thảo luận