Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beck
beck
/bek/
Danh từ
suối (ở núi)
sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
Thành ngữ
to
be
at
someone"s
beck
and
call
hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
Động từ
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Kỹ thuật
dòng chảy nhỏ
Cơ khí - Công trình
suối vùng núi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận