1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beck

beck

/bek/
Danh từ
  • suối (ở núi)
  • sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
Thành ngữ
Động từ
  • vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Kỹ thuật
  • dòng chảy nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • suối vùng núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận