1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bearer

bearer

/"beərə/
Danh từ
  • người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
  • vật sinh lợi nhiều
  • vật lý vật đỡ, cái giá, cái trụ
Kinh tế
  • người cầm phiếu
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ đỡ
  • cái giá
  • chất mang
  • dầm
  • dầm chính
  • dầm chống
  • dầm gối
  • đường trượt
  • giá đỡ
  • giàn
  • gối tựa
  • hệ chịu lực
  • trụ đỡ
  • vật đỡ
  • xà mái dọc
Cơ khí - Công trình
  • chi tiết chịu tải
Xây dựng
  • khung đỡ mặt giáo
  • rầm gối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận