Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beamy
beamy
/"bi:mi/
Tính từ
to, rộng
tàu thuỷ
thơ ca
to lớn; nặng nề
a
beamy
spear
:
ngọn giáo nặng nề
thơ ca
từ hiếm
sáng ngời, rạng rỡ
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Thơ ca
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận