Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bc
bc
Viết tắt
Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ)
in
(the
year)
2000
BC
:
vào năm 2000 trước Công nguyên
Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council)
Thảo luận
Thảo luận