1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bastard

bastard

/"bæstəd/
Tính từ
Danh từ
  • con hoang
  • vật pha tạp, vật lai
  • đường loại xấu
Kỹ thuật
  • tạp
  • thô
  • xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận