Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bastard
bastard
/"bæstəd/
Tính từ
hoang (đẻ hoang)
giả mạo, pha tạp, lai; lai căng
ngôn ngữ
bastard
French
:
tiếng Pháp lai căng
loại xấu
bastard
sugar
:
đường loại xấu
Danh từ
con hoang
vật pha tạp, vật lai
đường loại xấu
Kỹ thuật
tạp
thô
xấu
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận