1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basin

basin

/"beisn/
Danh từ
Kinh tế
  • cây húng quế
Kỹ thuật
  • bể
  • bể (nước)
  • bể chứa
  • bồn
  • bồn (nước)
  • bồn rửa
  • bồn trũng
  • chậu rửa
  • hồ chứa
  • khay
  • lưu vực
  • lưu vực dòng chảy
  • vịnh nhỏ
  • vũng
  • vũng nhỏ
  • vũng nước
  • vùng trũng hình cầu
Vật lý
  • bồn chứa
Giao thông - Vận tải
  • vùng nước ở cảng
  • vùng tàu đậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận