1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barred

barred

/"bærəl/
Tính từ
  • có vạch kẻ dọc
  • bị cồn cát chắn nghẽn
Kỹ thuật
  • ngăn cấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận