Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bareback
bareback
/"beəbæk/
Tính từ
không có yên
ngựa
to
ride
bareback
:
cưỡi ngựa không yên
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận