1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baptism

baptism

/"bæptizm/
Danh từ
  • sự thử thách đầu tiên
    • baptism of fire:

      lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)

    • baptism of blood:

      sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; quân sự lần bị thương đầu tiên

  • sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)
  • tôn giáo lễ rửa tội
Kỹ thuật
  • lễ rửa tội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận