Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baldly
baldly
/"bɔ:ldli/
Phó từ
không màu mè, không che đậy
to
put
it
baldly;
to
speak
baldly
:
nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
Thảo luận
Thảo luận