1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baldly

baldly

/"bɔ:ldli/
Phó từ
  • không màu mè, không che đậy
  • nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận