1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bake

bake

/beik/
Động từ
Kinh tế
  • bánh nướng
  • sự nướng
Kỹ thuật
  • làm kết tụ
  • làm khô
  • nung
  • nướng
  • nướng lò
  • sấy
  • sấy khô
Dệt may
  • dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận