Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bake
bake
/beik/
Động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to
bake
bricks
:
nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây)
mặt trời
; bị rám
Kinh tế
bánh nướng
sự nướng
Kỹ thuật
làm kết tụ
làm khô
nung
nướng
nướng lò
sấy
sấy khô
Dệt may
dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)
Xây dựng
nung
gạch
Hóa học - Vật liệu
nung ủ
thép
Chủ đề liên quan
Mặt trời
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Xây dựng
Gạch
Hóa học - Vật liệu
Thép
Thảo luận
Thảo luận