1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ badger

badger

/bædʤ/
Danh từ
  • bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
  • động vật con lửng
Thành ngữ
Động từ
  • đuổi theo
  • làm phiền, quấy rầy
Kỹ thuật
  • cái cạo
  • cái nạo
Hóa học - Vật liệu
  • badger
Xây dựng
  • chổi rửa ống nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận