Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ backhanded
backhanded
/"bæk,hændid/
Tính từ
trái, sấp tay
a
backhanded
stroke
:
thể thao
cú ve, quả trái
ngả về tay trái (chữ viết)
bất ngờ
nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận