1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backhanded

backhanded

/"bæk,hændid/
Tính từ
  • trái, sấp tay
  • ngả về tay trái (chữ viết)
  • bất ngờ
  • nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận