1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attainder

attainder

/ə"teində/
Danh từ
  • pháp lý sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
  • pháp lý sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    • bill of attainder:

      lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận