Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assistant
assistant
/ə"sistənt/
Danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
trợ giáo;
pháp lý
viên phụ thẩm
người bán hàng (cũng shop assistant)
Tính từ
giúp đỡ, phụ, phó
assistant
surgeon
:
người phụ mổ
assistant
manager
:
phó giám đốc
Kinh tế
người giúp đỡ
phó
trợ lý
viên phụ tá
Kỹ thuật
người trợ tá
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận