1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assistant

assistant

/ə"sistənt/
Danh từ
  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • trợ giáo; pháp lý viên phụ thẩm
  • người bán hàng (cũng shop assistant)
Tính từ
Kinh tế
  • người giúp đỡ
  • phó
  • trợ lý
  • viên phụ tá
Kỹ thuật
  • người trợ tá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận