1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surgeon

surgeon

/"sə:dʤən/
Danh từ
  • nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
  • sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
Y học
  • phẫu thuật viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận