1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assay

assay

/ə"sei/
Danh từ
  • sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
  • kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
  • từ cổ sự thử (làm việc gì)
Động từ
  • thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
  • thử làm (việc gì khó khăn)
  • nghĩa bóng thử thách giá trị
Kinh tế
  • kiểm nghiệm
  • sự phân tích
Kỹ thuật
  • mẫu thí nghiệm
  • mẫu thử
  • phân tích
  • sự phân tích
  • sự thí nghiệm
  • sự thử
  • sự thử nghiệm
  • sự xét nghiệm
  • vật thử
  • xét nghiệm
Y học
  • sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận