assay
/ə"sei/
Danh từ
- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
lò thử (vàng)
phép phân tích phóng xạ
- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
- từ cổ sự thử (làm việc gì)
Động từ
- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
- thử làm (việc gì khó khăn)
- nghĩa bóng thử thách giá trị
Kinh tế
- kiểm nghiệm
- sự phân tích
Kỹ thuật
- mẫu thí nghiệm
- mẫu thử
- phân tích
- sự phân tích
- sự thí nghiệm
- sự thử
- sự thử nghiệm
- sự xét nghiệm
- vật thử
- xét nghiệm
Y học
- sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm
Chủ đề liên quan
Thảo luận