1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrant

arrant

/"ærənt/
Tính từ
  • thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
    • an arrant rogue:

      thằng đại xỏ lá

    • arrant nonsense:

      điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận