1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aromatic

aromatic

/,ærou"mætik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • chất thơm
Y học
  • cây hương liệu, thuốc hương liệu
  • thơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận