Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aromatic
aromatic
/,ærou"mætik/
Tính từ
thơm
aromatic
series
:
hoá học
dây chất thơm
aromatic
compound
:
hoá học
hợp chất thơm
Kỹ thuật
chất thơm
Y học
cây hương liệu, thuốc hương liệu
thơm
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận