Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arena
arena
/ə"ri:nə/
Danh từ
trường đấu (ở La mã)
trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
in
the
international
arena
:
trên vũ đài quốc tế
Kỹ thuật
sân khấu
sân thể thao
vũ đài
Xây dựng
sàn biểu diễn xiếc
trường đua
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận