arbitration
/,ɑ:bi"treiʃn/
Danh từ
- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
Thành ngữ
- arbitration of exchange
- sự quyết định giá hối đoái
Kinh tế
- làm trọng tài phân sử
- phân xử
- sự trọng tài
- trọng tài
- xét định
Kỹ thuật
- cơ quan trọng tài
- sự giám định
Xây dựng
- phân xử
Toán - Tin
- sự phân xử
Chủ đề liên quan
Thảo luận