Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aqueous
aqueous
/"eikwiəs/
Tính từ
nước; có nước
aqueous
solution
:
hoá học
dung dịch nước
trắc địa
do nước (tạo thành)
aqueous
rock
:
đá do nước tạo thành
Kinh tế
nước
Kỹ thuật
ngậm nước
nước
Điện lạnh
có nước
Cơ khí - Công trình
do nước tạo thành
Hóa học - Vật liệu
ở thể nước
Chủ đề liên quan
Hoá học
Trắc địa
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận