1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aqueous

aqueous

/"eikwiəs/
Tính từ
Kinh tế
  • nước
Kỹ thuật
  • ngậm nước
  • nước
Điện lạnh
  • có nước
Cơ khí - Công trình
  • do nước tạo thành
Hóa học - Vật liệu
  • ở thể nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận