Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appui
appui
/æ"pwi:/
Danh từ
quân sự
chỗ dựa, điểm tựa
point
of
appui
:
điểm tựa
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận