Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apposition
apposition
/,æpə"ziʃn/
Danh từ
sự đóng (dấu), sự áp (triện)
sự áp đặt vào; sự ghép vào
ngôn ngữ học
phần chêm
in
apposition
to
:
là phần chêm của
Y học
sự khép, sự áp đặt
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Thảo luận
Thảo luận