1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ applaud

applaud

/ə"plɔ:d/
Động từ
  • vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận