Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appendant
appendant
/ə"pendənt/
Tính từ
phụ thuộc vào
cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to
appendant
another
:
bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác
Danh từ
vật phụ thuộc; người phụ thuộc
Thảo luận
Thảo luận