Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apparatus
apparatus
/,æpə"reitəs/
Danh từ
đồ thiết bị; máy móc
đồ dùng, dụng cụ
fishing
apparatus
:
đồ đánh cá
sinh vật học
bộ máy
the
digestive
apparatus
:
bộ máy tiêu hoá
Kinh tế
thiết bị
Kỹ thuật
dụng cụ
khí cụ
máy
máy móc
Y học
máy, bộ phận thiết bị
Xây dựng
thiết bị máy móc
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận