1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparatus

apparatus

/,æpə"reitəs/
Danh từ
Kinh tế
  • thiết bị
Kỹ thuật
  • dụng cụ
  • khí cụ
  • máy
  • máy móc
Y học
  • máy, bộ phận thiết bị
Xây dựng
  • thiết bị máy móc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận