Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apex
apex
/"eipeks/
Danh từ
đỉnh ngọc, chỏm
the
apex
of
a
triangle
:
đỉnh của một tam giác
thiên văn học
điểm apec
Kỹ thuật
chỏm
đỉnh
ngọn
nóc nhà
mũi
xà nóc
Điện lạnh
điểm acpec
Xây dựng
đỉnh mái dốc
đỉnh, chóp (mái)
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận