1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apex

apex

/"eipeks/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chỏm
  • đỉnh
  • ngọn
  • nóc nhà
  • mũi
  • xà nóc
Điện lạnh
  • điểm acpec
Xây dựng
  • đỉnh mái dốc
  • đỉnh, chóp (mái)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận