1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticipate

anticipate

/æn"tisipeit/
Động từ
  • dùng trước, hưởng trước
  • thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
  • làm trước; nói trước
  • làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
  • thảo luận trước, xem xét trước
  • mong đợi, chờ đợi
Kinh tế
  • biết trước
  • chờ đợi
  • kỳ vọng
  • làm trước
  • mong đợi
  • sử dụng trước
  • xem xét trước
Kỹ thuật
  • làm trước
Toán - Tin
  • đoán trước
  • nói trước
  • thấy trước vấn đề
Xây dựng
  • tiên liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận