anticipate
/æn"tisipeit/
Động từ
- dùng trước, hưởng trước
- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
to anticipate somebody"s wishes:
đoán trước được ý muốn của ai
- làm trước; nói trước
- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
- thảo luận trước, xem xét trước
- mong đợi, chờ đợi
Kinh tế
- biết trước
- chờ đợi
- kỳ vọng
- làm trước
- mong đợi
- sử dụng trước
- xem xét trước
Kỹ thuật
- làm trước
Toán - Tin
- đoán trước
- nói trước
- thấy trước vấn đề
Xây dựng
- tiên liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận